Có 1 kết quả:
xiǎn guì ㄒㄧㄢˇ ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignitary
(2) distinguished person
(3) royalty
(4) nobleman
(5) big shot
(2) distinguished person
(3) royalty
(4) nobleman
(5) big shot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0