Có 2 kết quả:
Shí ㄕˊ • shí ㄕˊ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日寺
Nét bút: 丨フ一一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: AGDI (日土木戈)
Unicode: U+6642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thì, thời
Âm Nôm: thà, thì, thìa, thời
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), -どき (-doki)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si4
Âm Nôm: thà, thì, thìa, thời
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): とき (toki), -どき (-doki)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si4
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bi ca tán Sở - 悲歌散楚 (Trương Lương)
• Cảm hoài [Thuật hoài] - 感懷【述懷】 (Đặng Dung)
• Cửu nhật chiêu khách - 九日招客 (Cao Bá Quát)
• Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問 (Tư Mã Thừa Trinh)
• Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 5 (Tích tại Lạc Dương thì) - 遣興五首其五(昔在洛陽時) (Đỗ Phủ)
• Ký tòng tôn Sùng Giản - 寄從孫崇簡 (Đỗ Phủ)
• Ngộ Tam Đăng Phạm công Đăng Giảng - 遇三登范公登講 (Bùi Văn Dị)
• Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月) (Tô Thức)
• Trường An hoài cổ - 長安懷古 (Trần Quang Triều)
• Xuân giang khúc - 春江曲 (Vương Nhai)
• Cảm hoài [Thuật hoài] - 感懷【述懷】 (Đặng Dung)
• Cửu nhật chiêu khách - 九日招客 (Cao Bá Quát)
• Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問 (Tư Mã Thừa Trinh)
• Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 5 (Tích tại Lạc Dương thì) - 遣興五首其五(昔在洛陽時) (Đỗ Phủ)
• Ký tòng tôn Sùng Giản - 寄從孫崇簡 (Đỗ Phủ)
• Ngộ Tam Đăng Phạm công Đăng Giảng - 遇三登范公登講 (Bùi Văn Dị)
• Ngu mỹ nhân (Trì bôi dao khuyến thiên biên nguyệt) - 虞美人(持杯遙勸天邊月) (Tô Thức)
• Trường An hoài cổ - 長安懷古 (Trần Quang Triều)
• Xuân giang khúc - 春江曲 (Vương Nhai)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Shi
Từ ghép 35
Běi jīng Shí jiān 北京時間 • Chūn qiū Shí dài 春秋時代 • Chūn qiū Zhàn guó Shí dài 春秋戰國時代 • Fēi niǎo Shí dài 飛鳥時代 • Fù xīng Shí dài 復興時代 • Hǎi xiá Shí bào 海峽時報 • Hēi àn Shí dài 黑暗時代 • Huá shèng dùn Shí bào 華盛頓時報 • Huán qiú Shí bào 環球時報 • Jīn róng Shí bào 金融時報 • Jīn róng Shí bào zhǐ shù 金融時報指數 • Jīng huá Shí bào 京華時報 • Jiù shí qì Shí dài 舊石器時代 • Lǐ Shí zhēn 李時珍 • Liú Sòng Shí dài 劉宋時代 • Liù Cháo Shí dài 六朝時代 • Luò shān jī Shí bào 洛杉磯時報 • Nài liáng Shí dài 奈良時代 • Niǔ Shí 紐時 • Niǔ yuē Shí bào 紐約時報 • Qīng tóng qì Shí dài 青銅器時代 • Shí bào 時報 • Shí dài 時代 • Shí dài Guǎng chǎng 時代廣場 • Shí dài Huá nà 時代華納 • Shí jiān jiǎn shǐ 時間簡史 • Shí qì Shí dài 石器時代 • Shí zhōng zuò 時鐘座 • Xīn Hǎi xiá Shí bào 新海峽時報 • Xīn shí qì Shí dài 新石器時代 • Yìn dù Shí bào 印度時報 • Zhàn guó Shí dài 戰國時代 • Zhōng guó Shí bào 中國時報 • Zhōng Shí 中時 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器時代
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mùa. ◎Như: “tứ thì” 四時 bốn mùa.
2. (Danh) Giờ (cổ). § Một ngày chia 12 giờ (cổ), mỗi giờ gọi tên một chi. ◎Như: “tí thì” 子時 giờ tí, “thần thì” 辰時 giờ thìn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Khứ liễu lưỡng cá thì thần hữu dư, bất kiến hồi báo” 去了兩個時辰有餘, 不見回報 (Đệ thập cửu hồi) Đi được hơn hai giờ (tức bốn giờ ngày nay), không thấy trở về hồi báo.
3. (Danh) Giờ (đồng hồ). § Một ngày có 24 giờ, một giờ có 60 phút.
4. (Danh) Một khoảng thời gian dài. ◎Như: “cổ thì” 古時 thời xưa, “Đường thì” 唐時 thời Đường, “bỉ nhất thì thử nhất thì” 彼一時, 此一時 bấy giờ là một thì, bây giờ là một thì (thời gian khác nhau, tình huống cũng khác nhau).
5. (Danh) Thời gian, năm tháng, quang âm. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Thì bất cửu lưu” 時不久留 (Hiếu hạnh lãm 孝行覽) Năm tháng không ở lại lâu.
6. (Danh) Cơ hội, dịp. ◎Như: “thì cơ” 時機 thời cơ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim bất thừa thì báo hận, cánh đãi hà niên?” 今不乘時報恨, 更待何時 (Đệ thât hồi) Nay không nhân dịp báo thù, còn đợi đến bao giờ?
7. (Danh) Lúc ấy, khi ấy. ◇Tư trị thông giám 資治通鑒: “Thì Tào quân kiêm dĩ cơ dịch, tử giả thái bán” 時曹軍兼以饑疫, 死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa.
8. (Danh) Họ “Thì”.
9. (Tính) Bây giờ, hiện nay. ◎Như: “thì sự” 時事 thời sự, “thì cục” 時局 thời cuộc, “thì thế” 時勢 xu thế của thời đại, “thì trang” 時裝 thời trang.
10. (Phó) Thường, thường xuyên. ◎Như: “thì thì như thử” 時時如此 thường thường như thế. ◇Tây du kí 西遊記: “Phong đầu thì thính cẩm kê minh, Thạch quật mỗi quan long xuất nhập” 峰頭時聽錦雞鳴, 石窟每觀龍出入 (Đệ nhất hồi) Đầu núi thường nghe gà gấm gáy, Hang đá thường thấy rồng ra vào.
11. (Phó) Đúng thời, đang thời, hợp thời. ◎Như: “thời vụ” 時務 mùa làm ruộng, việc đang đời, “thời nghi” 時宜 hợp thời (cái mà đời ưa chuộng).
12. (Phó) Có khi, thỉnh thoảng, đôi khi. ◎Như: “tha thì lai thì bất lai” 他時來時不來 anh ấy có khi đến có khi không đến.
13. § Ghi chú: Ta quen đọc là “thời” cả.
2. (Danh) Giờ (cổ). § Một ngày chia 12 giờ (cổ), mỗi giờ gọi tên một chi. ◎Như: “tí thì” 子時 giờ tí, “thần thì” 辰時 giờ thìn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Khứ liễu lưỡng cá thì thần hữu dư, bất kiến hồi báo” 去了兩個時辰有餘, 不見回報 (Đệ thập cửu hồi) Đi được hơn hai giờ (tức bốn giờ ngày nay), không thấy trở về hồi báo.
3. (Danh) Giờ (đồng hồ). § Một ngày có 24 giờ, một giờ có 60 phút.
4. (Danh) Một khoảng thời gian dài. ◎Như: “cổ thì” 古時 thời xưa, “Đường thì” 唐時 thời Đường, “bỉ nhất thì thử nhất thì” 彼一時, 此一時 bấy giờ là một thì, bây giờ là một thì (thời gian khác nhau, tình huống cũng khác nhau).
5. (Danh) Thời gian, năm tháng, quang âm. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Thì bất cửu lưu” 時不久留 (Hiếu hạnh lãm 孝行覽) Năm tháng không ở lại lâu.
6. (Danh) Cơ hội, dịp. ◎Như: “thì cơ” 時機 thời cơ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kim bất thừa thì báo hận, cánh đãi hà niên?” 今不乘時報恨, 更待何時 (Đệ thât hồi) Nay không nhân dịp báo thù, còn đợi đến bao giờ?
7. (Danh) Lúc ấy, khi ấy. ◇Tư trị thông giám 資治通鑒: “Thì Tào quân kiêm dĩ cơ dịch, tử giả thái bán” 時曹軍兼以饑疫, 死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa.
8. (Danh) Họ “Thì”.
9. (Tính) Bây giờ, hiện nay. ◎Như: “thì sự” 時事 thời sự, “thì cục” 時局 thời cuộc, “thì thế” 時勢 xu thế của thời đại, “thì trang” 時裝 thời trang.
10. (Phó) Thường, thường xuyên. ◎Như: “thì thì như thử” 時時如此 thường thường như thế. ◇Tây du kí 西遊記: “Phong đầu thì thính cẩm kê minh, Thạch quật mỗi quan long xuất nhập” 峰頭時聽錦雞鳴, 石窟每觀龍出入 (Đệ nhất hồi) Đầu núi thường nghe gà gấm gáy, Hang đá thường thấy rồng ra vào.
11. (Phó) Đúng thời, đang thời, hợp thời. ◎Như: “thời vụ” 時務 mùa làm ruộng, việc đang đời, “thời nghi” 時宜 hợp thời (cái mà đời ưa chuộng).
12. (Phó) Có khi, thỉnh thoảng, đôi khi. ◎Như: “tha thì lai thì bất lai” 他時來時不來 anh ấy có khi đến có khi không đến.
13. § Ghi chú: Ta quen đọc là “thời” cả.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chỉ thời gian nói chung;
② Thời kì, thời gian dài: 唐時 Thời Đường; 古時 Thời cổ; 現時 Hiện nay, hiện thời; 子時 Giờ Tí (11 giờ tối đến 1 giờ đêm); 醜時 Giờ Sửu (1 đến 3 giờ đêm);
③ Giờ, tiếng: 一小時 Một giờ, một tiếng đồng hồ; 按時上班 Đi làm đúng giờ;
④ Lúc, thời, thường: 平時 Ngày thường, lúc thường; 盛極一時 Thịnh vượng nhất thời; 彼一時此一時 Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời; 時時如此 Thường thường như thế; 時 時之需 Lúc nào cũng cần; 時時照顧 Thường xuyên trông nom.【時常】thời thường [shícháng] Thường xuyên;【時而】thời nhi [shí'ér] Lúc thì, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc: 時而晴天,時而下雨 Lúc thì tạnh lúc thì mưa; 【時時】 thời thời [shíshí] Luôn luôn, thường: 時時想到 Luôn luôn nghĩ đến; 時時著書,人又取去,即空居 Thường viết sách, người ta lại lấy đi, rồi cũng không còn cuốn nào (Sử kí: Tư Mã Tương Như liệt truyện);
⑤ Chỉ hiện thời hay lúc đó: 時事 Thời sự;
⑥ Có khi, có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng: 他時來時不來 Anh ấy có khi đến có khi không đến; 光時休沐出,桀輒入代光決事 Hoắc Quang thỉnh thoảng nghỉ ra khỏi cung, thượng quan Kiệt liền vào cung thay Quang giải quyết công việc (Hán thư: Hoắc Quang truyện);
⑦ Hợp thời trang: 她的髮型很時髦 Kiểu tóc của cô ta rất hợp thời trang;
⑧ Thích hợp, thích đáng;
⑨ Đúng lúc, đúng thời, hợp thời: 不時筑,而人果竊之 Không xây (tường) đúng lúc, kẻ ngoài quả nhiên vào trộm (Hàn Phi tử: Thuyết lâm hạ); 及宣王至遼東,霖雨,不得時攻 Khi Tuyên Vương đến Liêu Đông, gặp trời mưa dầm, nên không thể tấn công đúng lúc (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Mùa: 四時 Bốn mùa;
⑪ (văn) Cơ hội, thời cơ, thời vận: 乘時而起 Nhân cơ hội mà nổi lên;
⑫ Thói tục của một thời, thời tục: 不拘于時 Không câu nệ thời tục (Hàn Dũ: Sư thuyết);
⑬ (văn) Thời sự;
⑭ (văn) Thời gian, năm tháng: 時不久留 Năm tháng không ở lại lâu (Lã thị Xuân thu);
⑮ (văn) Đó, ấy (dùng như 是, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn): 滿招損,謙受益,時乃天道 Đầy thì bị bớt đi, kém thì được tăng thêm, đó là đạo trời (Thượng thư); 時日曷喪? Mặt trời này bao giờ huỷ diệt? (Thượng thư); 于時言言 Cười cười nói nói ở chỗ này (Thi Kinh);
⑯ (văn) Lúc ấy, khi ấy: 時曹軍兼以饑疫,死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa (Tư trị thông giám);
⑰ [Shí] (Họ) Thời.
② Thời kì, thời gian dài: 唐時 Thời Đường; 古時 Thời cổ; 現時 Hiện nay, hiện thời; 子時 Giờ Tí (11 giờ tối đến 1 giờ đêm); 醜時 Giờ Sửu (1 đến 3 giờ đêm);
③ Giờ, tiếng: 一小時 Một giờ, một tiếng đồng hồ; 按時上班 Đi làm đúng giờ;
④ Lúc, thời, thường: 平時 Ngày thường, lúc thường; 盛極一時 Thịnh vượng nhất thời; 彼一時此一時 Lúc kia là một thời, bây giờ là một thời; 時時如此 Thường thường như thế; 時 時之需 Lúc nào cũng cần; 時時照顧 Thường xuyên trông nom.【時常】thời thường [shícháng] Thường xuyên;【時而】thời nhi [shí'ér] Lúc thì, đôi khi, đôi lúc, lắm lúc: 時而晴天,時而下雨 Lúc thì tạnh lúc thì mưa; 【時時】 thời thời [shíshí] Luôn luôn, thường: 時時想到 Luôn luôn nghĩ đến; 時時著書,人又取去,即空居 Thường viết sách, người ta lại lấy đi, rồi cũng không còn cuốn nào (Sử kí: Tư Mã Tương Như liệt truyện);
⑤ Chỉ hiện thời hay lúc đó: 時事 Thời sự;
⑥ Có khi, có lúc, đôi khi, thỉnh thoảng: 他時來時不來 Anh ấy có khi đến có khi không đến; 光時休沐出,桀輒入代光決事 Hoắc Quang thỉnh thoảng nghỉ ra khỏi cung, thượng quan Kiệt liền vào cung thay Quang giải quyết công việc (Hán thư: Hoắc Quang truyện);
⑦ Hợp thời trang: 她的髮型很時髦 Kiểu tóc của cô ta rất hợp thời trang;
⑧ Thích hợp, thích đáng;
⑨ Đúng lúc, đúng thời, hợp thời: 不時筑,而人果竊之 Không xây (tường) đúng lúc, kẻ ngoài quả nhiên vào trộm (Hàn Phi tử: Thuyết lâm hạ); 及宣王至遼東,霖雨,不得時攻 Khi Tuyên Vương đến Liêu Đông, gặp trời mưa dầm, nên không thể tấn công đúng lúc (Tam quốc chí);
⑩ (văn) Mùa: 四時 Bốn mùa;
⑪ (văn) Cơ hội, thời cơ, thời vận: 乘時而起 Nhân cơ hội mà nổi lên;
⑫ Thói tục của một thời, thời tục: 不拘于時 Không câu nệ thời tục (Hàn Dũ: Sư thuyết);
⑬ (văn) Thời sự;
⑭ (văn) Thời gian, năm tháng: 時不久留 Năm tháng không ở lại lâu (Lã thị Xuân thu);
⑮ (văn) Đó, ấy (dùng như 是, có thể chỉ người, vật hoặc nơi chốn): 滿招損,謙受益,時乃天道 Đầy thì bị bớt đi, kém thì được tăng thêm, đó là đạo trời (Thượng thư); 時日曷喪? Mặt trời này bao giờ huỷ diệt? (Thượng thư); 于時言言 Cười cười nói nói ở chỗ này (Thi Kinh);
⑯ (văn) Lúc ấy, khi ấy: 時曹軍兼以饑疫,死者太半 Khi ấy quân của Tào Tháo vừa đói vừa bị bịnh dịch, chết hơn một nửa (Tư trị thông giám);
⑰ [Shí] (Họ) Thời.
Từ điển Trung-Anh
(1) o'clock
(2) time
(3) when
(4) hour
(5) season
(6) period
(2) time
(3) when
(4) hour
(5) season
(6) period
Từ ghép 421
ái shí jiān 挨時間 • ān péi xiǎo shí 安培小時 • àn shí 按時 • àn shí jiān xiān hòu 按時間先後 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小時工作制 • bàn gōng shí jiān 辦公時間 • bàn xiǎo shí 半小時 • Bǎo shí jié 保時捷 • bào shí 報時 • bèi shí 背時 • bǐ lì shí 比利時 • bǐ yī shí cǐ yī shí 彼一時此一時 • biāo zhǔn shí 標準時 • bīng hé shí qī 冰河時期 • bù hé shí yí 不合時宜 • bù rù shí yí 不入時宜 • bù shī shí jī 不失時機 • bù shí 不時 • bù shí shí biàn 不識時變 • bù shí shí wù 不識時務 • bù shí zhī xū 不時之需 • bù wéi nóng shí 不違農時 • cáng qì dài shí 藏器待時 • céng jǐ hé shí 曾幾何時 • chá diǎn shí jiān 茶點時間 • chà shí 剎時 • cháng shí 常時 • chāo shí 超時 • chén shí 辰時 • chí xù shí jiān 持續時間 • chōu shí jiān 抽時間 • chǒu shí 丑時 • chuān yuè shí kōng 穿越時空 • cǐ shí 此時 • cǐ shí cǐ dì 此時此地 • cǐ shí cǐ kè 此時此刻 • cǐ shí yǐ qián 此時以前 • cōng ming yī shì , hú tu yī shí 聰明一世,糊塗一時 • cōng ming yī shì , měng dǒng yī shí 聰明一世,懵懂一時 • dǎ fā shí jiān 打發時間 • Dà Jì yuán shí bào 大紀元時報 • dāng dì shí jiān 當地時間 • dāng shí 當時 • dàng shí 當時 • dǎo shí chā 倒時差 • dào jì shí 倒計時 • dào nà gè shí hòu 到那個時候 • dào shí 到時 • dào shí hòu 到時候 • dēng shí 登時 • dī lòu jì shí qì 滴漏計時器 • dì yī shí jiān 第一時間 • dǐng shèng shí qī 鼎盛時期 • dìng shí 定時 • dìng shí shè yǐng 定時攝影 • dìng shí xìn guǎn 定時信管 • dìng shí zhà dàn 定時炸彈 • dìng shí zhōng 定時鐘 • dōng bù shí jiān 東部時間 • dú chū yī shí 獨出一時 • duǎn shí chǔ cún 短時儲存 • duǎn shí jiān 短時間 • duǎn shí yǔ yīn jì yì 短時語音記憶 • dùn shí 頓時 • duō shí 多時 • ér shí 兒時 • fā gǎo shí 發稿時 • fǎn shí shì 反時勢 • fǎn shí zhēn 反時針 • fǎn yīng shí jiān 反應時間 • fǎn yìng shí 反應時 • fàng shè xìng jì shí 放射性計時 • fèi shí 廢時 • fèi shí 費時 • fēn shí 分時 • fēn shí duō gōng 分時多工 • fēng jiàn shí dài 封建時代 • fēng mǐ yī shí 風靡一時 • fēng xíng yī shí 風行一時 • fù shí 富時 • gǎn shí máo 趕時髦 • Gé lín ní zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林尼治標準時間 • Gé lín wēi zhì Biāo zhǔn shí jiān 格林威治標準時間 • gōng lǐ shí 公里時 • gōng shí 工時 • gōng zuò shí jiān 工作時間 • gòng shí 共時 • gǔ shí 古時 • gǔ shí hou 古時候 • guàn shí 貫時 • guò dù shí qī 過渡時期 • guò qù shí 過去時 • guò shí 過時 • guò shí bù hòu 過時不候 • hài shí 亥時 • Hǎo shí 好時 • hào shí 耗時 • hào shí hào lì 耗時耗力 • hé shí 何時 • hé shí 合時 • hé shí yí 合時宜 • hé yú shí yí 合于時宜 • hěn duō shí 很多時 • hōng dòng yī shí 哄動一時 • hōng dòng yī shí 轟動一時 • hóng jí yī shí 紅極一時 • huā shí jiān 花時間 • huà shí dài 劃時代 • huān lè shí guāng 歡樂時光 • huáng jīn shí dài 黃金時代 • huáng jīn shí duàn 黃金時段 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 機不可失,時不再來 • jí shèng shí qī 極盛時期 • jí shí 即時 • jí shí 及時 • jí shí chǔ lǐ 及時處理 • jí shí chǔ lǐ , shì bàn gōng bèi 及時處理,事半功倍 • jí shí jí dì 即時即地 • jí shí tōng xùn 即時通訊 • jí shí xíng lè 及時行樂 • jí shí xìng 及時性 • jí shí yǔ 及時雨 • jí shí zhì 即時制 • jǐ shí 幾時 • jì shí 計時 • jì shí bǐ sài 計時比賽 • jì shí cè yàn 計時測驗 • jì shí fǎ 計時法 • jì shí gōng zī 計時工資 • jì shí qì 計時器 • jì shí sài 計時賽 • jì shí shōu fèi 計時收費 • jì shí zhà dàn 計時炸彈 • jiā gōng shí xù 加工時序 • jiā shí 加時 • jiǎn yā shí jiān biǎo 減壓時間表 • jiè shí 屆時 • jīn shí jīn rì 今時今日 • jiù qǐn shí jiān 就寢時間 • jiù shí 舊時 • jiù shí dài 舊時代 • Jiù shí qì Shí dài 舊石器時代 • kè shí 課時 • kuǎn yǔ yí shí 款語移時 • kuàng shí shè yǐng 曠時攝影 • lí míng shí fēn 黎明時分 • lì shí 歷時 • lì shí 立時 • lì shǐ shí qī 歷史時期 • lín shí 臨時 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 臨時澳門市政執行委員會 • lín shí bǎo mǔ 臨時保姆 • lín shí bào fó jiǎo 臨時抱佛腳 • lín shí dài kuǎn 臨時貸款 • lín shí fēn jū 臨時分居 • lín shí gōng 臨時工 • lín shí yǎn yuán 臨時演員 • lín shí zhèng fǔ 臨時政府 • líng shí 零時 • mǎo shí 卯時 • Měi dōng shí jiān 美東時間 • měi shí měi kè 每時每刻 • měi shí měi rì 每時每日 • míng zào yī shí 名噪一時 • mǒu shí 某時 • nà shí 那時 • nà shí hou 那時候 • nào líng shí zhōng 鬧鈴時鐘 • nì shí zhēn 逆時針 • piàn shí 片時 • Píng ān shí dài 平安時代 • píng shí 平時 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平時不燒香,臨時抱佛腳 • píng xíng shí kōng 平行時空 • qiè zhòng shí bì 切中時弊 • qiè zhòng shí bìng 切中時病 • qíng shí duō yún 晴時多雲 • qū shí 趨時 • quán shí 權時 • quán shí gōng zuò 全時工作 • rì guāng jié yuē shí 日光節約時 • Rì jù shí dài 日據時代 • Rì zhì shí qī 日治時期 • rù shí 入時 • sān bù wǔ shí 三不五時 • shà shí 霎時 • shà shí jiān 霎時間 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善報,惡有惡報,若然不報時晨未到 • shàng bān shí jiān 上班時間 • shàng xià bān shí jiān 上下班時間 • shāo zǎo shí 稍早時 • shēn shí 申時 • shén me shí hou 什麼時候 • shén me shí hou 甚麼時候 • shěn duó shí shì 審度時勢 • shěn shí duó shì 審時度勢 • shēng bù féng shí 生不逢時 • shèng jí yī shí 盛極一時 • shí bào 時報 • shí bì 時弊 • shí bù shí 時不時 • shí bù wǒ dài 時不我待 • shí bù zài lái 時不再來 • shí cài 時菜 • shí chā 時差 • shí cháng 時常 • shí cháng 時長 • shí chen 時辰 • shí chen wèi dào 時辰未到 • shí chéng 時程 • shí chuō 時戳 • shí dà shí xiǎo 時大時小 • shí dài 時代 • shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng 時代不同,風尚不同 • shí diǎn 時點 • shí diào 時調 • shí duàn 時段 • shí duàn fēn xī 時段分析 • shí duàn shí xù 時斷時續 • shí ér 時而 • shí èr shí chen 十二時辰 • shí fēn 時分 • shí gé 時隔 • shí guāi mìng jiǎn 時乖命蹇 • shí guāng 時光 • shí guāng jī 時光機 • shí guò jìng qiān 時過境遷 • shí hǎo shí huài 時好時壞 • shí hòu 時候 • shí hou 時候 • shí jī 時機 • shí jià 時價 • shí jiān 時間 • shí jiān biǎo 時間表 • shí jiān cè dìng xué 時間測定學 • shí jiān chuō 時間戳 • shí jiān jìn chéng 時間進程 • shí jiān qū jiān 時間區間 • shí jiān shì bǎ shā zhū dāo 時間是把殺豬刀 • shí jiān xiàn 時間線 • shí jiān xù liè 時間序列 • shí jiān zhóu 時間軸 • shí jié 時節 • shí jú 時局 • shí kè 時刻 • shí kè biǎo 時刻表 • shí kè zhǔn bèi 時刻準備 • shí kōng 時空 • shí kōng chuān suō 時空穿梭 • shí kōng chuān yuè 時空穿越 • shí kōng cuò zhì 時空錯置 • shí kōng cuò zhì gǎn 時空錯置感 • shí kōng jiāo náng 時空膠囊 • shí kōng lǚ xíng 時空旅行 • shí lái yùn zhuǎn 時來運轉 • shí lìng 時令 • shí máo 時髦 • shí qī 時期 • shí qū 時區 • shí rèn 時任 • shí rì 時日 • shí rì wú duō 時日無多 • shí shàng 時尚 • shí shí 實時 • shí shí 時時 • shí shí dá wù 識時達務 • shí shí kè kè 時時刻刻 • shí shí tōng biàn 識時通變 • shí shí wù 識時務 • shí shí wù zhě wèi jùn jié 識時務者為俊傑 • shí shì 時事 • shí shì 時勢 • shí shì 時式 • shí shì zào yīng xióng 時勢造英雄 • shí shū 時蔬 • shí sú 時俗 • shí sù 時速 • shí suí 時綏 • shí tài 時態 • shí xià 時下 • shí xiǎn shí yǐn 時顯時隱 • shí xiàn 時限 • shí xiào 時效 • shí xiě shí chuò 時寫時輟 • shí xīng 時興 • shí xù 時序 • shí xùn 時訊 • shí yí 時宜 • shí yǐn shí xiàn 時隱時現 • shí yōng 時雍 • shí yǒu suǒ wén 時有所聞 • shí yùn 時運 • shí yùn bù jì 時運不濟 • shí yùn hēng tōng 時運亨通 • shí zhà dàn 時炸彈 • shí zhēn 時針 • shí zhèng 時政 • shí zhì jīn rì 時至今日 • shí zhōng 時鐘 • shí zhuāng 時裝 • shí zhuāng biǎo yǎn 時裝表演 • shí zhuāng jù 時裝劇 • shí zhuāng xié 時裝鞋 • shì fā shí 事發時 • shì shí 適時 • shǒu cì zhù shì shí jiān 首次注視時間 • shǒu shí 守時 • shòu shí 授時 • shù xiǎo shí 數小時 • shù zì shí zhōng 數字時鐘 • shùn shí 瞬時 • shùn shí fú shè 瞬時輻射 • shùn shí zhēn 順時針 • shùn yìng tiān shí 順應天時 • shuō shí chí , nà shí kuài 說時遲,那時快 • sì shí 四時 • sì shí 巳時 • sú suí shí biàn 俗隨時變 • suí jī shí jiān 隨機時間 • suí shí 隨時 • suí shí dài mìng 隨時待命 • suí shí suí dì 隨時隨地 • suì shí 歲時 • suō shí shè yǐng 縮時攝影 • tiān shí 天時 • tiān shí dì lì rén hé 天時地利人和 • tíng chē jì shí qì 停車計時器 • tóng shí 同時 • tóng shí dài 同時代 • tóng shí qī 同時期 • tòng biān shí bì 痛砭時弊 • tuō yán shí jiān 拖延時間 • wán chéng shí 完成時 • wǎng shí 往時 • wéi shí 為時 • wéi shí bù wǎn 為時不晚 • wéi shí guò zǎo 為時過早 • wéi shí jué sú 違時絕俗 • wéi shí wèi wǎn 為時未晚 • wéi shí yǐ wǎn 為時已晚 • wèi shí 未時 • wú lùn hé shí 無論何時 • wú shí wú kè 無時無刻 • wú yī shì ér bù xué , wú yī shí ér bù xué , wú yī chù ér bù dé 無一事而不學,無一時而不學,無一處而不得 • wǔ shí 午時 • xià lìng shí 夏令時 • xià shí zhì 夏時制 • xiàn shí 現時 • xiàn shí xìn 限時信 • xiǎng yìng shí jiān 響應時間 • xiāo mó shí jiān 消磨時間 • xiāo shòu shí diǎn 銷售時點 • xiāo shòu shí diǎn qíng bào xì tǒng 銷售時點情報系統 • xiǎo shí 小時 • xiǎo shí gōng 小時工 • xiǎo shí hou 小時候 • xiǎo shí hour 小時候兒 • xiǎo shí liǎo liǎo , dà wèi bì jiā 小時了了,大未必佳 • xié tiáo shì jiè shí 協調世界時 • xīn shí dài 新時代 • Xīn shí qì Shí dài 新石器時代 • xìn xī shí dài 信息時代 • xū shí 戌時 • xuǎn hè yī shí 烜赫一時 • xué fēn xiǎo shí 學分小時 • xué shí 學時 • xún shí 旬時 • yán shí shè yǐng 延時攝影 • yǎn shí 眼時 • yǎng bīng qiān rì , yòng bīng yī shí 養兵千日,用兵一時 • yǎng bīng qiān rì , yòng zài yī shí 養兵千日,用在一時 • yī shà shí 一霎時 • yī shí 一時 • yī shí bàn huì 一時半會 • yī shí bàn huìr 一時半會兒 • yī shí bàn kè 一時半刻 • yī shí bàn shà 一時半霎 • yī shí bàn shǎng 一時半晌 • yī shí jiān 一時間 • yī shí Yú Liàng 一時瑜亮 • yí shí 移時 • yīn shí zhì yí 因時制宜 • yín shí 寅時 • yíng yè shí hou 營業時候 • yíng yè shí jiān 營業時間 • yìng shí 應時 • yìng tiān shùn shí 應天順時 • yòng cān shí jiān 用餐時間 • yǒu de shí hòu 有的時候 • yǒu pái shí fēn 酉牌時分 • yǒu shí 有時 • yǒu shí 酉時 • yǒu shí hou 有時候 • yòu shí 幼時 • yǔ cǐ tóng shí 與此同時 • yǔ shí jiān sài pǎo 與時間賽跑 • yǔ shí jù jìn 與時俱進 • yǔ shí xiāo xi 與時消息 • yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相報何時了 • yuè dú shí jiān 閱讀時間 • yùn xíng shí 運行時 • yùn xíng shí cuò wù 運行時錯誤 • zài jiā qiān rì hǎo , chū mén yī shí nán 在家千日好,出門一時難 • zài wèi shí dài 在位時代 • zàn shí 暫時 • zhàn shí 戰時 • zhè shí 這時 • zhèng dāng shí 正當時 • zhèng féng qí shí 正逢其時 • zhèng shí 正時 • Zhōng shí qì Shí dài 中石器時代 • zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋計時器 • zhù liú shí jiān 駐留時間 • zhuā jǐn shí jiān 抓緊時間 • zhuī sù shí xiào 追訴時效 • zhǔn shí 準時 • zǐ shí 子時 • zǒu shí 走時 • zūn shí yǎng huì 遵時養晦 • zuò xī shí jiān 作息時間 • zuò xī shí jiān biǎo 作息時間表