Có 1 kết quả:
shí shì ㄕˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) current trends
(2) the present situation
(3) how things are going
(2) the present situation
(3) how things are going
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0