Có 1 kết quả:
shí dài bù tóng , fēng shàng bù tóng ㄕˊ ㄉㄞˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ ㄈㄥ ㄕㄤˋ ㄅㄨˋ ㄊㄨㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) customs change with time (idiom); other times, other manners
(2) O Tempora, O Mores!
(2) O Tempora, O Mores!
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0