Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí guāng
ㄕˊ ㄍㄨㄤ
1
/1
時光
shí guāng
ㄕˊ ㄍㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time
(2) era
(3) period of time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 02 - 菊秋百詠其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Đáp chư tỉ muội giới ẩm - 答諸姊妹戒飲
(
Tưởng thị
)
•
Nghĩ xướng lâu tiết oán - 擬娼樓節怨
(
Lưu Phương Bình
)
•
Tam Hương dịch lâu, phục đổ Huyền Tông “Vọng Nữ Kỷ sơn” thi, tiểu thần phỉ nhiên hữu cảm - 三鄉驛樓,伏睹玄宗望女幾山詩,小臣斐然有感
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 2 - 西江月其二
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tế đường trung nguyên lễ cảm tác - 祭堂中元禮感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Thứ tiền vận thị chư nhi - 次前韻示諸兒
(
Phan Huy Ích
)
•
Tương Dương khúc kỳ 1 - 襄陽曲其一
(
Thôi Quốc Phụ
)
•
Vũ trung hoa - Xuân dạ hoài tình nhân - 雨中花-春夜懷情人
(
Đặng Trần Côn
)
•
Xuân khuê oán - 春閨怨
(
Trình Trường Văn
)
Bình luận
0