Có 2 kết quả:
Shí bào ㄕˊ ㄅㄠˋ • shí bào ㄕˊ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"Times" (newspaper, e.g. New York Times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời báo, báo chí, tờ báo
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0