Có 1 kết quả:

shí yí ㄕˊ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) at the right moment
(3) appropriate to the occasion
(4) opportune
(5) to fit current fashion

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0