Có 1 kết quả:
shí shàng ㄕˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời thượng, mốt, thời trang
Từ điển Trung-Anh
(1) fashion
(2) fad
(3) fashionable
(2) fad
(3) fashionable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0