Có 1 kết quả:
shí cháng ㄕˊ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thường thường, thường xuyên
Từ điển Trung-Anh
(1) often
(2) frequently
(2) frequently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0