Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí shí
ㄕˊ ㄕˊ
1
/1
時時
shí shí
ㄕˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) often
(2) constantly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình tích kỳ 1 - 屏跡其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề Lệnh Hồ gia mộc lan hoa - 題令狐家木蘭花
(
Bạch Cư Dị
)
•
Điền Đông - 田東
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hoạ gia huynh nguyên xướng - 和家兄原唱
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Loan Gia lại - 欒家瀨
(
Bùi Địch
)
•
Lục niên xuân khiển hoài kỳ 5 - 六年春遣懁其五
(
Nguyên Chẩn
)
•
Nhạn Môn Hồ nhân ca - 雁門胡人歌
(
Thôi Hiệu
)
•
Tặng Trịnh nữ lang - 贈鄭女郎
(
Tiết Ốt
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 01 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống tăng - 送僧
(
Giả Đảo
)
Bình luận
0