Có 1 kết quả:
shí qī ㄕˊ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời kỳ, giai đoạn, lúc, khi
Từ điển Trung-Anh
(1) period
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]
(2) phase
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0