Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí jié
ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ
1
/1
時節
shí jié
ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 06 - 碧玉簫其六
(
Quan Hán Khanh
)
•
Dương liễu từ kỳ 6 - 柳枝辭其六
(
Từ Huyễn
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hậu thập dư nhật phục chí - 後十餘日復至
(
Tô Thức
)
•
Hoạ Liễu Á Tử tiên sinh - 和柳亞子先生
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ký Tử Yên - 寄子安
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Thanh bình nhạc kỳ 2 - 清平樂其二
(
Án Thù
)
•
Ức Sơn Dương kỳ 1 - 憶山陽其一
(
Triệu Hỗ
)
•
Ức Tần Nga - Dụng Thái Bạch vận - 憶秦娥-用太白韻
(
Lý Chi Nghi
)
•
Xuân dạ hỉ vũ - 春夜喜雨
(
Đỗ Phủ
)