Có 1 kết quả:
shí jié ㄕˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời tiết, tiết trời
Từ điển Trung-Anh
(1) season
(2) time
(2) time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0