Có 1 kết quả:

shí zhì jīn rì ㄕˊ ㄓˋ ㄐㄧㄣ ㄖˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (idiom) up to the present
(2) even now
(3) now (in contrast with the past)
(4) at this late hour

Bình luận 0