Có 1 kết quả:
shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ
shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
things change with the passage of time (idiom)
Bình luận 0
shí guò jìng qiān ㄕˊ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄥˋ ㄑㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0