Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shí zhēn
ㄕˊ ㄓㄣ
1
/1
時針
shí zhēn
ㄕˊ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand of a clock
(2) hour hand
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạp sa hành - Tự Miện đông lai Đinh Mùi nguyên nhật chí Kim Lăng giang thượng cảm mộng nhi tác - 踏莎行-自沔東來丁未元日至金陵江上感夢而作
(
Khương Quỳ
)
Bình luận
0