Có 1 kết quả:

shí jiān shì bǎ shā zhū dāo ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄕˋ ㄅㄚˇ ㄕㄚ ㄓㄨ ㄉㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. time is a butcher's knife
(2) fig. time marches on, relentless and unforgiving
(3) nothing gold can stay

Bình luận 0