Có 1 kết quả:

huàng you ㄏㄨㄤˋ

1/1

huàng you ㄏㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to swing
(2) to sway
(3) to wobble
(4) to hang around
(5) to hover around