Có 1 kết quả:
huàng you ㄏㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swing
(2) to sway
(3) to wobble
(4) to hang around
(5) to hover around
(2) to sway
(3) to wobble
(4) to hang around
(5) to hover around
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0