Có 1 kết quả:

huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: AFMU (日火一山)
Unicode: U+6644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoảng
Âm Nôm: hoáng, nhoáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

huǎng ㄏㄨㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Sáng rõ.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 晃[huang3]