Có 1 kết quả:
Jìn Huì dì ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Emperor Hui of Jin (259-307), personal name 司馬衷|司马衷[Si1 ma3 Zhong1], 2nd emperor of Jin Dynasty 晉朝|晋朝[Jin4 chao2], reigned 290-307
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0