Có 2 kết quả:

Jìn ㄐㄧㄣˋjìn ㄐㄧㄣˋ
Âm Pinyin: Jìn ㄐㄧㄣˋ, jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MCA (一金日)
Unicode: U+664B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tấn
Âm Nôm: tắn, tấn, tớn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 3

Dị thể 9

Bình luận 0

1/2

jìn ㄐㄧㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiến lên
2. đời nhà Tấn, nước Tấn

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tấn” 晉.
2. Giản thể của chữ 晉.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tấn 晉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đi vào, tiến lên, tiến tới, đưa lên, tăng lên, thăng lên: 孟晉 Cố tiến lên;
② [Jìn] Đời Tấn (Trung Quốc, năm 265-420);
③ Tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc) (gọi tắt);
④ (Họ) Tấn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 晉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Tấn 晉.

Từ điển Trung-Anh

(1) to move forward
(2) to promote
(3) to advance

Từ ghép 10