Có 2 kết quả:
Jìn ㄐㄧㄣˋ • jìn ㄐㄧㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亚日
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: MCA (一金日)
Unicode: U+664B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn
Âm Nôm: tắn, tấn, tớn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon3
Âm Nôm: tắn, tấn, tớn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): すす.む (susu.mu)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zeon3
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Jin
(2) the Jin Dynasties (265-420)
(3) Western Jin 西晉|西晋[Xi1 Jin4] (265-316), Eastern Jin 東晉|东晋[Dong1 Jin4] (317-420) and Later Jin Dynasty (936-946)
(4) short name for Shanxi province 山西[Shan1 xi1]
(2) the Jin Dynasties (265-420)
(3) Western Jin 西晉|西晋[Xi1 Jin4] (265-316), Eastern Jin 東晉|东晋[Dong1 Jin4] (317-420) and Later Jin Dynasty (936-946)
(4) short name for Shanxi province 山西[Shan1 xi1]
Từ ghép 30
Ān bèi Jìn sān 安倍晋三 • Dōng Jìn 东晋 • Hòu Jìn 后晋 • Jìn ān 晋安 • Jìn ān qū 晋安区 • Jìn Chá Jì 晋察冀 • Jìn cháo 晋朝 • Jìn chéng 晋城 • Jìn chéng shì 晋城市 • Jìn dài 晋代 • Jìn Huì dì 晋惠帝 • Jìn jiāng 晋江 • Jìn jiāng dì qū 晋江地区 • Jìn jiāng shì 晋江市 • Jìn níng 晋宁 • Jìn níng xiàn 晋宁县 • Jìn shū 晋书 • Jìn Wén gōng 晋文公 • Jìn xiàn 晋县 • Jìn yuán 晋源 • Jìn yuán qū 晋源区 • Jìn zhōng 晋中 • Jìn zhōng shì 晋中市 • Jìn zhōu 晋州 • Jìn zhōu Shì 晋州市 • Liáng Táng Jìn Hàn Zhōu shū 梁唐晋汉周书 • Ruǎn Jìn yǒng 阮晋勇 • Wèi Jìn 魏晋 • Wèi Jìn Nán Běi Cháo 魏晋南北朝 • Xī Jìn 西晋
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiến lên
2. đời nhà Tấn, nước Tấn
2. đời nhà Tấn, nước Tấn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tấn” 晉.
2. Giản thể của chữ 晉.
2. Giản thể của chữ 晉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tấn 晉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi vào, tiến lên, tiến tới, đưa lên, tăng lên, thăng lên: 孟晉 Cố tiến lên;
② [Jìn] Đời Tấn (Trung Quốc, năm 265-420);
③ Tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc) (gọi tắt);
④ (Họ) Tấn.
② [Jìn] Đời Tấn (Trung Quốc, năm 265-420);
③ Tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc) (gọi tắt);
④ (Họ) Tấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 晉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tấn 晉.
Từ điển Trung-Anh
(1) to move forward
(2) to promote
(3) to advance
(2) to promote
(3) to advance
Từ ghép 10