Có 1 kết quả:
Jìn jiāng dì qū ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
Jìn jiāng dì qū ㄐㄧㄣˋ ㄐㄧㄤ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Jinjiang county (old term)
(2) since 1983, Jinjiang county level city, Fujian
(2) since 1983, Jinjiang county level city, Fujian
Bình luận 0