Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tóng ㄊㄨㄥˊ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: ABMR (日月一口)
Unicode: U+664D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tung4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0