Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: AYVO (日卜女人)
Unicode: U+6650
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0