Có 1 kết quả:

xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AHBR (日竹月口)
Unicode: U+6651
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

xiǎng ㄒㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) clear