Có 1 kết quả:

shài ㄕㄞˋ
Âm Pinyin: shài ㄕㄞˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 西
Nét bút: 丨フ一一一丨フノフ一
Thương Hiệt: AMCW (日一金田)
Unicode: U+6652
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái
Âm Nôm: sái, sấy
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さら.す (sara.su), さらし (sarashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saai3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

shài ㄕㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phơi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phơi nắng cho khô. ◎Như: “sái y phục” 晒衣服 phơi quần áo. § Cũng viết là 曬.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ sái 曬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 曬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phơi (nắng), phơi phóng: 曬衣服 Phơi quần áo; 曬太陽 Phơi nắng, tắm nắng, sưởi nắng;
② Nắng: 這裡曬得慌 Chỗ này nắng quá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Sái 慸.

Từ điển Trung-Anh

variant of 曬|晒[shai4]

Từ điển Trung-Anh

(1) (of the sun) to shine on
(2) to bask in (the sunshine)
(3) to dry (clothes, grain etc) in the sun
(4) (fig.) to expose and share (one's experiences and thoughts) on the Web (loanword from "share")
(5) (coll.) to give the cold shoulder to

Từ ghép 21