Có 2 kết quả:

ㄜˋ
Âm Pinyin: , ㄜˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨ノフ一丨
Thương Hiệt: AOPJ (日人心十)
Unicode: U+6654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp
Âm Nôm: diệp
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 曄.

ㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sáng chói, sáng rực
2. phát đạt, thịnh vượng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 曄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sáng chói, sáng rực;
② Phát đạt, thịnh vượng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 曄

Từ điển Trung-Anh

(1) bright light
(2) to sparkle