Có 2 kết quả:

yūn ㄩㄣyùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一フ一丨
Thương Hiệt: ABKQ (日月大手)
Unicode: U+6655
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vựng
Âm Nôm: vựng
Âm Quảng Đông: wan4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

yūn ㄩㄣ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 暈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 暈

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quầng (vừng sáng của mặt trời, mặt trăng): 月暈 Quầng trăng;
② Choáng váng: 眼暈 Hoa mắt. Xem 暈 [yun].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Choáng, chóng mặt: 頭暈 Choáng đầu;
② Ngất, sốc. Xem 暈 [yùn].

Từ điển Trung-Anh

(1) confused
(2) dizzy
(3) giddy
(4) to faint
(5) to swoon
(6) to lose consciousness
(7) to pass out

Từ ghép 18

yùn ㄩㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

vầng sáng của mặt trời, mặt trăng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 暈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 暈

Từ điển Trung-Anh

(1) dizzy
(2) halo
(3) ring around moon or sun

Từ ghép 23