Có 1 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
bóng (tà huy: bóng chiều)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 暉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ánh sáng (mặt trời), nắng, ánh nắng: 朝暉 Ánh nắng (sáng) ban mai; 誰討草心,報得三春暉? Ai nói tấm lòng tấc cỏ, có thể báo đáp được ánh nắng dịu dàng của tiết ba xuân? (Mạnh Giao: Du tử ngâm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 暉
Từ điển Trung-Anh
(1) sunshine
(2) to shine upon
(3) variant of 輝|辉[hui1]
(2) to shine upon
(3) variant of 輝|辉[hui1]
Từ ghép 5