Có 1 kết quả:
hán ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trời hửng sáng, trời hé sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trời hửng sáng, trời sắp sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Trời hửng sáng, trời hé sáng.
Từ điển Trung-Anh
(1) before daybreak
(2) dawn about to break
(3) (used in given names)
(2) dawn about to break
(3) (used in given names)