Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hàn ㄏㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
⿰日旱Nét bút:
丨フ一一丨フ一一一一丨Thương Hiệt: AAMJ (日日一十)
Unicode:
U+6658Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận