Có 1 kết quả:

wǎn ㄨㄢˇ

1/1

wǎn ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi chiều

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chiều, tối, hoàng hôn. ◎Như: “ tòng tảo đáo vãn” 從早到晚 từ sáng đến tối.
2. (Danh) Đêm. ◎Như: “tạc vãn” 昨晚 đêm qua. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Lí Tiểu Nhị phu thê lưỡng cá, niết trước lưỡng bả hãn, đương vãn vô sự” 李小二夫妻兩個, 捏著兩把汗, 當晚無事 (Đệ thập hồi) Cả hai vợ chồng Lí Tiểu Nhị sợ toát mồ hôi hột, đêm đó không có chuyện gì xảy ra.
3. (Danh) Tiếng tự xưng đối với trưởng bối. ◎Như: “học vãn” 學晚 kẻ học muộn này, “vãn sinh” 晚生 kẻ sinh sau.
4. (Tính) Cuối, muộn, sắp hết. ◎Như: “vãn niên” 晚年 lúc tuổi già, “vãn tuế” 晚歲 cuối năm.
5. (Tính) Sau, kế. ◎Như: “vãn nương” 晚娘 mẹ kế, “vãn thế học giả” 晚世學者 học giả đời sau, đời gần đây.
6. (Phó) Chậm, trễ. ◎Như: “tương kiến hận vãn” 相見恨晚 tiếc rằng biết nhau chậm quá.

Từ điển Thiều Chửu

① Chiều, muộn, như vãn niên 晚年 lúc tuổi già, tuế vãn 歲晚 cuối năm, v.v.
② Sau, chậm, như tương kiến hận vãn 相見恨晚 tiếc rằng biết nhau chậm quá.
③ Kẻ tiến sau đối với kẻ tiến trước thì tự xưng là vãn sinh 晚生 nghĩa là kẻ làm nên sau, sinh sau vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tối, chiều, đêm: 從早到晚 Từ sáng đến tối; 晚飯 Bữa cơm chiều; 昨晚 Đêm qua;
② Muộn, cuối, chậm, trễ: 晚秋 Cuối thu; 來晚了 Đến muộn rồi; 相見恨晚 Tiếc rằng biết nhau muộn quá;
③【晚生】vãn sinh [wăn sheng] (văn) Kẻ hậu sinh này (tiếng tự xưng của người trẻ tuổi đối với bậc tiền bối).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buổi chiều — Lúc về già — Muộn. Trễ.

Từ điển Trung-Anh

(1) evening
(2) night
(3) late

Từ ghép 83

Àì wǎn Tíng 愛晚亭Àì wǎn Tíng 爱晚亭bàng wǎn 傍晚dà qì wǎn chéng 大器晚成dāng wǎn 当晚dāng wǎn 當晚dàng wǎn 当晚dàng wǎn 當晚duō zǎo wǎn 多早晚Fǎ zhì wǎn bào 法制晚报Fǎ zhì wǎn bào 法製晚報hǎo fàn bù pà wǎn 好飯不怕晚hǎo fàn bù pà wǎn 好饭不怕晚huàn wǎn qī 患晚期huǐ zhī yǐ wǎn 悔之已晚jīn wǎn 今晚jiù wǎn le 就晚了jūn zi bào chóu , shí nián bù wǎn 君子報仇,十年不晚jūn zi bào chóu , shí nián bù wǎn 君子报仇,十年不晚Lǐ Chéng wǎn 李承晚rú huǒ wǎn xiá 如火晚霞shí jīng hèn wǎn 識荊恨晚shí jīng hèn wǎn 识荆恨晚tóu wǎn 头晚tóu wǎn 頭晚wǎn ān 晚安wǎn ban tiānr 晚半天儿wǎn ban tiānr 晚半天兒wǎn bào 晚報wǎn bào 晚报wǎn bèi 晚輩wǎn bèi 晚辈wǎn cān 晚餐wǎn chǎng 晚场wǎn chǎng 晚場wǎn chē 晚車wǎn chē 晚车wǎn dǎo 晚祷wǎn dǎo 晚禱wǎn diǎn 晚点wǎn diǎn 晚點wǎn fàn 晚飯wǎn fàn 晚饭wǎn huì 晚会wǎn huì 晚會wǎn hūn wǎn yù 晚婚晚育wǎn jiān 晚間wǎn jiān 晚间wǎn jìn 晚近wǎn jǐng 晚景wǎn lǐ fú 晚礼服wǎn lǐ fú 晚禮服wǎn nián 晚年wǎn qī 晚期wǎn qī ái zhèng 晚期癌症wǎn Qīng 晚清wǎn shǎng 晚晌wǎn shàng 晚上wǎn shàng hǎo 晚上好wǎn shang 晚上wǎn shēng 晚生wǎn shì 晚世wǎn xiá 晚霞wǎn yàn 晚宴wǎn yù 晚育wéi shí bù wǎn 为时不晚wéi shí bù wǎn 為時不晚wéi shí wèi wǎn 为时未晚wéi shí wèi wǎn 為時未晚wéi shí yǐ wǎn 为时已晚wéi shí yǐ wǎn 為時已晚xiāng jiàn hèn wǎn 相見恨晚xiāng jiàn hèn wǎn 相见恨晚yè wǎn 夜晚yī tiān dào wǎn 一天到晚yóu wèi wéi wǎn 犹未为晚yóu wèi wéi wǎn 猶未為晚zǎo chū wǎn guī 早出晚归zǎo chū wǎn guī 早出晚歸zǎo wǎn 早晚zuì hòu wǎn cān 最后晚餐zuì hòu wǎn cān 最後晚餐zuó wǎn 昨晚