Có 2 kết quả:

wǎn shàng ㄨㄢˇ ㄕㄤˋwǎn shang ㄨㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

vào buổi chiều

wǎn shang ㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evening
(2) night
(3) CL:個|个[ge4]
(4) in the evening