Có 1 kết quả:

wǎn bào ㄨㄢˇ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

báo buổi chiều

Từ điển Trung-Anh

(1) evening newspaper
(2) (in a newspaper's name) Evening News

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0