Có 1 kết quả:

wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ

1/1

wǎn yàn ㄨㄢˇ ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiệc buổi chiều, tiệc buổi tối

Từ điển Trung-Anh

(1) banquet
(2) dinner party
(3) soiree

Bình luận 0