Có 1 kết quả:

wǎn qī ㄨㄢˇ ㄑㄧ

1/1

wǎn qī ㄨㄢˇ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) later period
(2) end stage
(3) terminal

Bình luận 0