Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǎn bèi
ㄨㄢˇ ㄅㄟˋ
1
/1
晚輩
wǎn bèi
ㄨㄢˇ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the younger generation
(2) those who come after
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Trung hạ dư thừa nhị ty quan uỷ sai điển khảo Đông Quan huyện, tuyển cử sĩ, nguyệt dư thuân sự, ngẫu phú - 中夏余承二司官委差典考東關縣,選舉士,月餘竣事,偶賦
(
Phan Huy Ích
)
Bình luận
0