Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wǎn xiá
ㄨㄢˇ ㄒㄧㄚˊ
1
/1
晚霞
wǎn xiá
ㄨㄢˇ ㄒㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunset glow
(2) sunset clouds
(3) afterglow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chu trung nhàn vọng - 舟中閒望
(
Huệ Phố công chúa
)
•
Đề Lang Sĩ Nguyên Bán Nhật Ngô thôn biệt nghiệp, kiêm trình Lý Trường quan - 題郎士元半日吳村別業,兼呈李長官
(
Tiền Khởi
)
•
Độ Nhĩ hà - 渡珥河
(
Phan Huy Chú
)
•
Giang hành - 江行
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Giang lâm mộ tuyết - 江林暮雪
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Lãng đào sa kỳ 6 - 浪淘沙其六
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Sơn hành - 山行
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Thu vãn quá Động Đình - 秋晚過洞庭
(
Trương Bí
)
•
Tịch dương sơn hành tức cảnh - 夕陽山行即景
(
Nguyễn Đề
)