Có 1 kết quả:
wǎn cān ㄨㄢˇ ㄘㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bữa ăn tối
Từ điển Trung-Anh
(1) evening meal
(2) dinner
(3) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
(2) dinner
(3) CL:份[fen4],頓|顿[dun4],次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0