Có 1 kết quả:
xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quan thoại: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái: ⿰日見
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ABUU (日月山山)
Unicode: U+665B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái: ⿰日見
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: ABUU (日月山山)
Unicode: U+665B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiện
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), デン (den), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): ひがあらわ.れる (higārawa.reru), ひざ (hiza)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin5, jin6
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), デン (den), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): ひがあらわ.れる (higārawa.reru), ひざ (hiza)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: jin5, jin6
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0