Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Pinyin: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノフ一フ丨ノ
Thương Hiệt: ACNH (日金弓竹)
Unicode: U+665C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): あに (ani)
Âm Quảng Đông: kwan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: côn lôn 崑崙,昆仑)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “côn” 昆.

Từ điển Trung-Anh

(1) descendant
(2) elder brother