Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Chéng ㄔㄥˊ, jīng ㄐㄧㄥ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rì 日 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: XAIHS (重日戈竹尸)
Unicode: U+6660
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou4, sing6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1