Có 1 kết quả:
hào ㄏㄠˋ
Âm Quan thoại: hào ㄏㄠˋ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日告
Nét bút: 丨フ一一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: AHGR (日竹土口)
Unicode: U+6667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日告
Nét bút: 丨フ一一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: AHGR (日竹土口)
Unicode: U+6667
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rạng đông, bình minh
2. chói lọi
2. chói lọi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rạng đông, bình minh;
② Chói lọi.
② Chói lọi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời mới mọc — Sáng sủa.