Có 1 kết quả:
chén ㄔㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: rì 日 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日辰
Nét bút: 丨フ一一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: AMMV (日一一女)
Unicode: U+6668
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thần
Âm Nôm: thần
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あした (ashita), とき (toki), あさ (asa)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san4
Âm Nôm: thần
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): あした (ashita), とき (toki), あさ (asa)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san4
Tự hình 7
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buổi sáng sớm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Buổi sớm. ◎Như: “thanh thần” 清晨 sáng sớm, lúc trời vừa sáng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Kim thần khứ thái liên” 今晨去採蓮 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Sớm nay đi hái sen.
2. (Danh) Sao “Thần”.
3. (Động) Gà gáy báo tin sáng. ◇Thư Kinh 書經: “Cổ nhân hữu ngôn viết: Tẫn kê vô thần” 古人有言曰: 牝雞無晨 (Mục thệ 牧誓) Người xưa có nói rằng: Gà mái không gáy sáng.
2. (Danh) Sao “Thần”.
3. (Động) Gà gáy báo tin sáng. ◇Thư Kinh 書經: “Cổ nhân hữu ngôn viết: Tẫn kê vô thần” 古人有言曰: 牝雞無晨 (Mục thệ 牧誓) Người xưa có nói rằng: Gà mái không gáy sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sớm, lúc mặt trời mới mọc gọi là thanh thần 清晨 sáng sớm.
② Gà gáy báo tin sáng.
③ Sao thần.
② Gà gáy báo tin sáng.
③ Sao thần.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sáng, sáng sớm: 清晨 Sáng sớm;
② (văn) Gà gáy báo sáng;
③ [Chén] Sao Thần.
② (văn) Gà gáy báo sáng;
③ [Chén] Sao Thần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buổi sáng sớm.
Từ điển Trung-Anh
(1) morning
(2) dawn
(3) daybreak
(2) dawn
(3) daybreak
Từ ghép 34
chén bào 晨報 • chén bào 晨报 • chén bó 晨勃 • chén dǎo 晨祷 • chén dǎo 晨禱 • chén fēng 晨風 • chén gē 晨歌 • chén hūn 晨昏 • chén hūn dìng xǐng 晨昏定省 • chén jiān 晨間 • chén jiān 晨间 • chén liàn 晨練 • chén liàn 晨练 • chén lù 晨露 • chén xī 晨曦 • chén xīng 晨星 • chén zhōng mù gǔ 晨鐘暮鼓 • chén zhōng mù gǔ 晨钟暮鼓 • hūn dìng chén xǐng 昏定晨省 • jīn chén 今晨 • liáo ruò chén xīng 寥若晨星 • líng chén 凌晨 • mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨鐘 • mù gǔ chén zhōng 暮鼓晨钟 • pìn jī sī chén 牝雞司晨 • pìn jī sī chén 牝鸡司晨 • qīn chén 侵晨 • qīng chén 清晨 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善報,惡有惡報,若然不報時晨未到 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到 • shuāng chén 霜晨 • yī rì zhī jì zài yú chén 一日之計在於晨 • yī rì zhī jì zài yú chén 一日之计在于晨 • zǎo chén 早晨