Có 1 kết quả:
chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ
chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. morning bell, evening drum, symbolizing monastic practice (idiom); fig. encouragement to study or progress
Bình luận 0
chén zhōng mù gǔ ㄔㄣˊ ㄓㄨㄥ ㄇㄨˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0