Có 1 kết quả:
Pǔ jiā qiáo fū ㄆㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄈㄨ
Pǔ jiā qiáo fū ㄆㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yemelyan Ivanovich Pugachov (1742-1775), Russian Cossack, leader of peasant rebellion 1773-1775 against Catherine the Great
Bình luận 0
Pǔ jiā qiáo fū ㄆㄨˇ ㄐㄧㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0