Có 1 kết quả:
pǔ tiān tóng qìng ㄆㄨˇ ㄊㄧㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˋ
pǔ tiān tóng qìng ㄆㄨˇ ㄊㄧㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) everybody celebrating together
(2) universal celebration
(3) universal rejoicing
(2) universal celebration
(3) universal rejoicing
Bình luận 0