Có 1 kết quả:

Pǔ lā tí sī ㄆㄨˇ ㄌㄚ ㄊㄧˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 普拉提[Pu3 la1 ti2]

Bình luận 0