Có 1 kết quả:
Pǔ sāng jiào chē ㄆㄨˇ ㄙㄤ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ
Pǔ sāng jiào chē ㄆㄨˇ ㄙㄤ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Passat
(2) a car model of Volkswagen
(2) a car model of Volkswagen
Bình luận 0
Pǔ sāng jiào chē ㄆㄨˇ ㄙㄤ ㄐㄧㄠˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0