Có 1 kết quả:
Pǔ shì xiǎo líng yáng ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄧㄤˊ
Pǔ shì xiǎo líng yáng ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Przevalski's gazelle (Procapra przewalskii) of Central Asia
Pǔ shì xiǎo líng yáng ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄒㄧㄠˇ ㄌㄧㄥˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh