Có 1 kết quả:

pǔ shì lì kè cì tǐ ㄆㄨˇ ㄕˋ ㄌㄧˋ ㄎㄜˋ ㄘˋ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Rickettsia prowazekii

Bình luận 0